Bạn đang ở đây
Mã điểm đến trong nước:33
Đây là danh sách các trang của Tajikistan Mã điểm đến trong nước:33 Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Tên Khu vực | Thành Phố | Sn from | Sn to | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Kulyab | Vose | 1120000 | 1129999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Dangara | 1220000 | 1229999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Temurmalik (F. Sovetskiy) | 1420000 | 1429999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | M. Khamadoni (F. Moskowskiy) | 1520000 | 1529999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Parkhar | 1620000 | 1629999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Khovaling | 1700200 | 1700299 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Muminobod | 1820000 | 1829999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Kulyab | 2220000 | 2229999 | JSC Tajik Telecom | G |
Kulyab | Kulyab | 2230000 | 2239999 | JSC Tajik Telecom | G |