Mã Khu Vực +992-93-(5000000...5999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 992 Tiền tố quốc tế : 810 Tiền tố quốc gia : 8 Mã điểm đến trong nước : 93 Số thuê bao từ : 5000000 Số thuê bao đến : 5999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : CJSC INDIGO TAJIKISTAN Bấm vào đây để mua Tajikistan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : tg (Tajik) Mã nước : 762 (Tajikistan) Quốc Gia Mã : TJ (Tajikistan) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Dushanbe Giờ phối hợp quốc tế : +05:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 38.5300 Kinh Độ : 68.7800 ‹ trước : +992-92-(7000000...7999999) sau › : +992-95-(1000000...1999999) Dialling Instructions For trunk calls: 8 93 5000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 810 992 93 5000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 5000000 ~ 5999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +992-93-5000000 / 810992-93-5000000 (893-5000000 / 8-93-5000000) +992-93-5000001 / 810992-93-5000001 (893-5000001 / 8-93-5000001) +992-93-5000002 / 810992-93-5000002 (893-5000002 / 8-93-5000002) +992-93-5000003 / 810992-93-5000003 (893-5000003 / 8-93-5000003) +992-93-5000004 / 810992-93-5000004 (893-5000004 / 8-93-5000004) ...+992-93-xxxxxxx / 810992-93-xxxxxxx (893-xxxxxxx / 8-93-xxxxxxx) ...+992-93-5999995 / 810992-93-5999995 (893-5999995 / 8-93-5999995) +992-93-5999996 / 810992-93-5999996 (893-5999996 / 8-93-5999996) +992-93-5999997 / 810992-93-5999997 (893-5999997 / 8-93-5999997) +992-93-5999998 / 810992-93-5999998 (893-5999998 / 8-93-5999998) +992-93-5999999 / 810992-93-5999999 (893-5999999 / 8-93-5999999)